Có 2 kết quả:
后起之秀 hòu qǐ zhī xiù ㄏㄡˋ ㄑㄧˇ ㄓ ㄒㄧㄡˋ • 後起之秀 hòu qǐ zhī xiù ㄏㄡˋ ㄑㄧˇ ㄓ ㄒㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an up-and-coming youngster
(2) new talent
(3) a brilliant younger generation
(2) new talent
(3) a brilliant younger generation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an up-and-coming youngster
(2) new talent
(3) a brilliant younger generation
(2) new talent
(3) a brilliant younger generation
Bình luận 0